Có 2 kết quả:
中专 zhōng zhuān ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢ • 中專 zhōng zhuān ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocational secondary school
(2) technical secondary school
(3) trade school
(4) abbr. for 中等專科學校|中等专科学校
(2) technical secondary school
(3) trade school
(4) abbr. for 中等專科學校|中等专科学校
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocational secondary school
(2) technical secondary school
(3) trade school
(4) abbr. for 中等專科學校|中等专科学校
(2) technical secondary school
(3) trade school
(4) abbr. for 中等專科學校|中等专科学校
Bình luận 0